STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Cầm Thị Ngân
|
1000 ha | 1000m2 | Cầm Thị Ngân | Dt39 , BC15 , Gạo J02 , Lúa J02 , Lúa hữu cơ , nếp thơm địa phương , Đài thơm 8 | |
2 |
Hà Văn Ắng
|
1500 ha | 1500m2 | Hà Văn Ắng | Bón phân cho lúa ngày 25 t 7 , Bón phân hữu cơ đột 2 ngày 25 7. 2024 , Lúa hữu cơ , Ngày 13 t 7 năm 2024 , Đợt 1 , Đợt 2 , Đợt 2 chăm sóc mạ ngày gieo 5 ,t 7 | |
3 |
Cầm Văn Long
|
2500 ha | 2500m2 | Cầm Văn Long | Gạo hữu cơ , J02 , Lúa hữu cơ , Lúa J02 , Đài thơm 8 | |
4 |
Sầm Mây
|
1000 ha | 1000m2 | Sầm Mây | Gieo , Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) | |
5 |
Cầm Văn Long
|
2500 ha | 2500m2 | Cầm Văn Long | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ , Lúa đài thơm 8 , Lúa đang thời kỳ trổ bông |
STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Cầm Thị Ngân
|
1000 m 2 | Cầm Thị Ngân | Dt39 , BC15 , Gạo J02 , Lúa J02 , Lúa hữu cơ , nếp thơm địa phương , Đài thơm 8 | |
2 |
Hà Văn Ắng
|
1500 m 2 | Hà Văn Ắng | Bón phân cho lúa ngày 25 t 7 , Bón phân hữu cơ đột 2 ngày 25 7. 2024 , Lúa hữu cơ , Ngày 13 t 7 năm 2024 , Đợt 1 , Đợt 2 , Đợt 2 chăm sóc mạ ngày gieo 5 ,t 7 | |
3 |
Cầm Văn Long
|
2500 m 2 | Cầm Văn Long | Gạo hữu cơ , J02 , Lúa hữu cơ , Lúa J02 , Đài thơm 8 | |
4 |
Sầm Mây
|
1000 m 2 | Sầm Mây | Gieo , Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) | |
5 |
Cầm Văn Long
|
2500 m 2 | Cầm Văn Long | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ , Lúa đài thơm 8 , Lúa đang thời kỳ trổ bông | |
6 |
Sầm Ngọc Diệu
|
1800 m 2 | Sầm Ngọc Diệu | Gạo hữu cơ , Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
7 |
Hà Văn Ướng
|
2800 m 2 | Hà Văn Ướng | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
8 |
Lường Văn Toàn
|
2100 m 2 | Lường Văn Toàn | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) , Đợt 1 | |
9 |
Đinh Thị Việt
|
2000 m 2 | Đinh Thị Việt | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/09/2024) , Đợt 1 | |
10 |
Hà Thị Thuỷ
|
1300 m 2 | Hà Thị Thuỷ | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
11 |
Lê Văn Thông
|
2000 m 2 | Lê Văn Thông | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/09/2024) , Đợt 1 | |
12 |
Lê Văn Hùng
|
2000 m 2 | Lê Văn Hùng | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) , Đợt 1 | |
13 |
Lê Khùn
|
1300 m 2 | Lê Khùn | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) , Đợt 1 | |
14 |
Lê Văn Liêu
|
1000 m 2 | Lê Văn Liêu | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (11/09/2024) | |
15 |
Đèo Thị Uốn
|
1200 m 2 | Đèo Thị Uốn | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
16 |
Hà Thị Hảo
|
2000 m 2 | Hà Thị Hảo | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) , Đợt 1 | |
17 |
Hà Thị Tím
|
1000 m 2 | Hà Thị Tím | Lúa hữu cơ , Đợt 2 , Đợt 1 | |
18 |
Cầm Văn Náng
|
2000 m 2 | Cầm Văn Náng | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
19 |
Bạc Thị Lưu
|
1000 m 2 | Bạc Thị Lưu | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/08/2024) , Đợt 1 | |
20 |
Hà Văn Thu
|
2800 m 2 | Hà Văn Thu | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
21 |
Lò Bách Tan
|
1000 m 2 | Lò Bách Tan | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
22 |
Bạc Cầm Cương
|
2000 m 2 | Bạc Cầm Cương | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
23 |
Đinh Thị Hạnh
|
2000 m 2 | Đinh Thị Hạnh | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
24 |
Cầm Ngọc Nhiến
|
2000 m 2 | Cầm Ngọc Nhiến | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
25 |
Sầm Ngọc Quyến
|
2000 m 2 | Sầm Ngọc Quyến | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (19/09/2024) , Đợt 1 | |
26 |
Đinh Đức Toàn
|
2000 m 2 | Đinh Đức Toàn | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) | |
27 |
Bạc Thị Ban
|
800 m 2 | Bạc Thị Ban | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (18/09/2024) , Đợt 1 | |
28 |
Hà Thị Quỳnh
|
1300 m 2 | Hà Thị Quỳnh | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
29 |
Hoàng Thị Tứ
|
1200 m 2 | Hoàng Thị Tứ | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
30 |
Hà Thị Thinh
|
2000 m 2 | Hà Thị Thinh | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (16/09/2024) , Đợt 1 | |
31 |
Đinh Văn Hiếu
|
1300 m 2 | Đinh Văn Hiếu | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/08/2024) , Đợt 1 | |
32 |
Cầm Thị Hồng
|
1000 m 2 | Cầm Thị Hồng | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (19/08/2024) , Đợt 1 | |
33 |
Cầm Thị Hoan
|
1000 m 2 | Cầm Thị Hoan | Lúa hữu cơ , Lúa J02 , Đợt 1 | |
34 |
Đinh Văn Thời
|
2000 m 2 | Đinh Văn Thời | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (21/08/2024) , Đợt 1 | |
35 |
Hà Văn Thoa
|
1600 m 2 | Hà Văn Thoa | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đợt 2 | |
36 |
Lê Văn Hòa
|
2000 m 2 | Lê Văn Hòa | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (21/08/2024) , Đợt 1 | |
37 |
Hoàng Văn Thiệp
|
2000 m 2 | Hoàng Văn Thiệp | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/08/2024) , Đợt 1 | |
38 |
Sầm Duy Nhớ
|
2000 m 2 | Sầm Duy Nhớ | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/08/2024) , Đợt 1 | |
39 |
Lê Văn Khải
|
2000 m 2 | Lê Văn Khải | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (21/08/2024) , Đợt 1 | |
40 |
Lê Văn Luyện
|
1000 m 2 | Lê Văn Luyện | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/08/2024) , Đợt 1 | |
41 |
Đinh Thị Toán
|
1000 m 2 | Đinh Thị Toán | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (22/08/2024) , Đợt 1 | |
42 |
Bạc Thị Pàn
|
1500 m 2 | Bạc Thị Pàn | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (19/08/2024) , Đợt 1 | |
43 |
Đinh Thị Lượng
|
2000 m 2 | Đinh Thị Lượng | Lúa hữu cơ , Đợt 1 , Đot 2 | |
44 |
Lò Thị Tâm
|
1000 m 2 | Lò Thị Tâm | Lúa hữu cơ , Lúa hữu cơ (20/08/2024) , Đợt 1 | |
45 |
Lò Văn Vững
|
2000 m 2 | Lò Văn Vững | Lúa hữu cơ , Đợt 1 | |
46 |
Sầm Văn Đạo
|
2000 m 2 | Sầm Văn Đạo | Jo2 , Lúa hữu cơ | |
47 |
Đinh Văn Hưởng
|
2000 m 2 | Đinh Văn Hưởng | Lúa hữu cơ , Đợt 1 | |
48 |
Bạc Thị Thoan
|
2000 m 2 | Bạc Thị Thoan | Lúa hữu cơ , Đợt 1 | |
49 |
Đinh Sỹ Nhì
|
2500 m 2 | Đinh Sỹ Nhì | Lúa hữu cơ , Đợt 1 | |
50 |
Bạc Văn Nghị
|
2000 m 2 | Bạc Văn Nghị | Lúa hữu cơ , Đợt 1 | |
51 |
Bạc Cầm Chương
|
2000 m 2 | Bạc Cầm Chương | Lúa hữu cơ , Đợt 1 |
STT | Vật tư | Nhà sản xuất | Công dụng | Liều lượng | Chủng loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | vôi chuyên lúa | Công ty TNHH & thương mại Hà Nam | khử chua, cân bằng đội PH đất và sử lý mầm bệnh có trong đất | 600 kg - 1000 kg / 1 ha | Nguyên liệu |
2 | phân bón chuyên lúa 1 | Công ty cổ phần phân bón Sông Lam Tây Bắc | phân bón lót trước cấy 3 - 5 | 500 kg / 1 ha | Phân bón |
3 | phân bón chuyên lúa 2 | Công ty cổ phần phân bón Sông Lam Tây Bắc | bón thúc sau cấy 20 ngày kích thích đẻ nhánh | 450 kg / 1 ha | Phân bón |
4 | phân bón chuyên lúa 3 | Công ty TNHH & thương mại Hà Nam | phân bón thúc đón đòng cho cây lúa | 400 kg / 1 ha | Phân bón |
STT | Chủ hộ | Địa chỉ |
---|---|---|
1 | Cầm Thị Ngân | |
2 | Cầm Ngọc Nhiến | |
3 | Đinh Thị Hạnh | |
4 | Bạc Cầm Cương | |
5 | Cầm Văn Long | |
6 | Bạc Văn Nghị | |
7 | Đinh Sỹ Nhì | |
8 | Hà Văn Ắng | |
9 | Cầm Văn Náng | |
10 | Bạc Thị Thoan | |
11 | Bạc Cầm Chương | |
12 | Đinh Văn Hưởng | |
13 | Sầm Văn Đạo | |
14 | Hà Thị Hảo | |
15 | Lò Văn Vững | |
16 | Lường Văn Toàn | |
17 | Sầm Mây | |
18 | Lê Văn Liêu | |
19 | Lê Khùn | |
20 | Lê Văn Hùng | |
21 | Hoàng Quốc Khánh | |
22 | Lê Văn Thông | |
23 | Đinh Thị Việt | |
24 | Sầm Ngọc Quyến | |
25 | Hà Văn Thoa | |
26 | Đinh Đức Toàn | |
27 | Bạc Thị Ban | |
28 | Lò Thị Tâm | |
29 | Đinh Thị Lượng | |
30 | Bạc Thị Pàn | |
31 | Đinh Thị Toán | |
32 | Lê Văn Luyện | |
33 | Lê Văn Khải | |
34 | Sầm Duy Nhớ | |
35 | Hoàng Văn Thiệp | |
36 | Lê Văn Hòa | |
37 | Đinh Văn Thời | |
38 | Cầm Thị Hoan | |
39 | Cầm Thị Hồng | |
40 | Đinh Văn Hiếu | |
41 | Hà Thị Thinh | |
42 | Hoàng Thị Tứ | |
43 | Hà Thị Quỳnh | |
44 | Hà Thị Thuỷ | |
45 | Hà Văn Ướng | |
46 | Đèo Thị Uốn | |
47 | Bạc Thị Lưu | |
48 | Hà Văn Thu | |
49 | Lò Bách Tan | |
50 | Hà Thị Tím | |
51 | Sầm Ngọc Diệu | |
52 | Cầm Văn Long |
Quản lý : Cầm Thị Ngân
Điện thoại : 0978918349
Email : [email protected]
Địa chỉ : HTX Dịch vụ Nông nghiệp Quang Huy, Phù Yên, Sơn la - Phù Yên - Sơn La